Có 2 kết quả:

捕鯨船 bǔ jīng chuán ㄅㄨˇ ㄐㄧㄥ ㄔㄨㄢˊ捕鲸船 bǔ jīng chuán ㄅㄨˇ ㄐㄧㄥ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) whaler
(2) whale catcher

Từ điển Trung-Anh

(1) whaler
(2) whale catcher